Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quang phổ



noun
(ph) spectrum
quang phổ kế spectrometer

[quang phổ]
danh từ.
(ph) spectrum.
quang phổ kế
spectrometer
quang phổ học
spectroscopy
quang phổ kính
spectroscope
quang phổ ký
spectrograph
quang phổ mặt trời
solar spectrum



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.